Thực đơn
Thế_Pennsylvania Liên kết ngoàiTân sinh (Cenozoi)¹ (hiện nay–66,0 Ma) |
| ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung sinh (Mesozoi)¹ (66,0–252,17 Ma) |
| ||||||||||||
Cổ sinh (Paleozoi)¹ (252,17–541,0 Ma) |
| ||||||||||||
Nguyên sinh (Proterozoi)² (541,0 Ma–2,5 Ga) |
| ||||||||||||
Thái cổ (Archean)² (2.5–4 Ga) |
| ||||||||||||
Hỏa thành (Hadean)² (4–4,6 Ga) | |||||||||||||
Đơn vị: Ka = Kilo annum: ngàn năm; Ma = Mega annum: triệu năm; Ga = Giga annum: tỷ năm. ¹ = Phanerozoic eon. ² = Precambrian supereon |
Bài viết Địa thời học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
Thế_Pennsylvania Liên kết ngoàiLiên quan
Thế Pleistocen Thế Pliocen Thế Paleocen Thế phả Vua Việt Nam Thế phả quân chủ Ngũ Đại Thập Quốc Thế phả vua Thái Lan Thế Pennsylvania Thế phả vua Pháp Thế phả quân chủ triều Tùy Thế PridoliTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thế_Pennsylvania http://www.ucmp.berkeley.edu/carboniferous/carboni... http://www.stratigraphy.org/index.php/ics-chart-ti... https://books.google.com/books?id=rse4v1P-f9kC https://pubs.usgs.gov/imap/i-2768/i2768.pdf https://web.archive.org/web/20050305064050/http://... https://web.archive.org/web/20100702114906/http://...